Có 1 kết quả:
容量 róng liàng ㄖㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dung lượng, dung tích
Từ điển Trung-Anh
(1) capacity
(2) volume
(3) quantitative (science)
(2) volume
(3) quantitative (science)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0